|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chargé
![](img/dict/02C013DD.png) | [chargé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chất đầy, đầy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voiture chargée | | xe đầy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Temps chargé | | trời đầy mây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style chargé d'images | | văn đầy hình tượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chargé de gloire | | đầy vinh quang, tràn ngập vinh quang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nạp đạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fusil chargé | | súng nạp đạn rồi | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir l'estomac chargé | | ![](img/dict/633CF640.png) | đầy bụng, khó tiêu | | ![](img/dict/809C2811.png) | être chargé d'ans | | ![](img/dict/633CF640.png) | già cả | | ![](img/dict/809C2811.png) | un emploi de temps chargé | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất bận rộn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déchargement | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Chargé d'affaires) đại diện lâm thời | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Chargé de cours) giảng viên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Chargé de recherches) nhà nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|