Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charité


[charité]
danh từ giống cái
(tôn giáo) lòng kính Chúa thương người
lòng từ thiện
tiền cho kẻ khó
Faire la charité
cho tiền kẻ khó
sự hiền hoà, sự tử tế
(sử học) kỷ luật tu hành
demander la charité; être à la charité
đi ăn xin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.