![](img/dict/02C013DD.png) | [chasseur] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đi săn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chasseur de papillons |
| người săn bắt bướm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un bon chasseur |
| một người thợ săn tài giỏi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | binh lính |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chasseur à cheval |
| kỵ binh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tàu săn cá voi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | máy bay tiêm kích; tàu khu trục |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người phục vụ (ở tiệm ăn, tiệm giải khát) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le chasseur va vous appeler un taxi |
| người phục vụ sẽ gọi taxi cho ông |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người lùng tìm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chasseur de timbres étrangers |
| người lùng tìm tem nước ngoài |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chasseur de têtes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kẻ săn đầu người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pas de chasseur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bước chân nhỏ và nhanh |