|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chique
![](img/dict/02C013DD.png) | [chique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | miếng thuốc (để nhai) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) rệp kẻ ngón (luồn vào dưới da mà hút máu) | | ![](img/dict/809C2811.png) | avaler sa chique | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) chết | | ![](img/dict/809C2811.png) | ça ne vaut pas une chique | | ![](img/dict/633CF640.png) | cái đó không đáng một xu nhỏ | | ![](img/dict/809C2811.png) | couper la chique à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | cắt lời ai phũ phàng | | ![](img/dict/809C2811.png) | mou comme une chique | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) không có nghị lực, nhu nhược | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Chic |
|
|
|
|