|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cité
| [cité] | | danh từ giống cái | | | thành phố | | phản nghĩa Campagne | | | khu nhà, cư xá | | | Cité ouvrière | | khu nhà công nhân | | | Cité universitaire | | khu học xá | | | (từ cũ, nghĩa cũ) Nhà nước | | | Les lois de la Cité | | pháp luật Nhà nước | | | (sử học) thành quốc | | | Cité d'Athènes | | thành quốc A-ten | | | droit de cité | | | quyền công dân thành phố | | | quyền được liệt vào, quyền được kể đến (trong việc gì) | | | la cité céleste | | | thiên đường | | | la cité sainte | | | thành Giê-ru-da-lem | | đồng âm Citer |
|
|
|
|