Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cité


[cité]
danh từ giống cái
thành phố
phản nghĩa Campagne
khu nhà, cư xá
Cité ouvrière
khu nhà công nhân
Cité universitaire
khu học xá
(từ cũ, nghĩa cũ) Nhà nước
Les lois de la Cité
pháp luật Nhà nước
(sử học) thành quốc
Cité d'Athènes
thành quốc A-ten
droit de cité
quyền công dân thành phố
quyền được liệt vào, quyền được kể đến (trong việc gì)
la cité céleste
thiên đường
la cité sainte
thành Giê-ru-da-lem
đồng âm Citer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.