|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
citrouille
![](img/dict/02C013DD.png) | [citrouille] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quả bí ngô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soupe à la citrouille | | canh bí ngô | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne rien avoir dans la citrouille | | không có gì ở trong đầu cả, rất ngu đần | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la tête comme une citrouille | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất bận lòng, rất lo lắng |
|
|
|
|