Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clément


[clément]
tính từ
khoan hồng
Se montrer clément
tỏ ra khoan hồng
(nghĩa bóng) ôn hoà, nhẹ
Climat clément
khí hậu ôn hòa
Petite vérole assez clémente
bệnh đậu mùa khá nhẹ
phản nghĩa Inclément, inexorable, inflexible, rigoureux, sévère



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.