![](img/dict/02C013DD.png) | [clarté] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ánh sáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La clarté du jour |
| ánh sáng ban ngày |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trong suốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La clarté du verre |
| sự trong suốt của thuỷ tinh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sáng sủa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La clarté du style |
| sự sáng sủa của lời văn |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Obscurité. Ombre; confusion, trouble |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) sự hiểu biết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir des clartés de tout |
| có những hiểu biết về mọi vấn đề |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) điều làm sáng tỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner quelques clartés sur |
| cho một số điều làm sáng tỏ về |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en pleine, en toute clarté |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất rõ ràng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour plus de clarté |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để có thể hiểu tốt hơn nữa |