|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clientèle
![](img/dict/02C013DD.png) | [clientèle] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khách hàng, bạn hàng (nói chung) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attirer la clientèle | | thu hút khách hàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La clientèle d'un pays | | bạn hàng của một quốc gia | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | môn đệ, môn đồ; những người ủng hộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Clientèle d'un parti politique | | những người ủng hộ một đảng chính trị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) đám lê dân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) đám người được che chở | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire de la clientèle | | ![](img/dict/633CF640.png) | khám bệnh tư |
|
|
|
|