Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
climatérique


[climatérique]
danh từ giống cái
năm hạn, năm xung hạn
(y học) tuổi tắt dục, tuổi mãn kinh (của phụ nữ)
tính từ
hạn, xung hạn
Année climatérique
năm hạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.