|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clore
![](img/dict/02C013DD.png) | [clore] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rào lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Clore un jardin | | rào vườn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đóng kín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Clore un passage | | đóng kín lối đi qua | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kết thúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Clore un chapitre | | kết thúc một chương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Clore une séance | | kết thúc buổi họp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Clore la marche | | đi cuối cùng | | ![](img/dict/809C2811.png) | clore la bouche à quelqu'un; clore le bec à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | khoá miệng ai lại | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đóng được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Porte qui ne clôt pas bien | | cửa không đóng chặt được |
|
|
|
|