|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clos
![](img/dict/02C013DD.png) | [clos] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đóng kín, kín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Porte close | | cửa đóng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xong, kết thúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La session est close | | khoá họp đã kết thúc | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la nuit close | | ![](img/dict/633CF640.png) | khi trời tối hẳn | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la bouche close | | ![](img/dict/633CF640.png) | im miệng | | ![](img/dict/633CF640.png) | không tiết lộ tí gì | | ![](img/dict/809C2811.png) | en vase clos | | ![](img/dict/633CF640.png) | (kỹ thuật) trong bình kín | | ![](img/dict/633CF640.png) | tách biệt | | ![](img/dict/809C2811.png) | maison close | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhà thổ, nhà chứa | | ![](img/dict/809C2811.png) | système clos | | ![](img/dict/633CF640.png) | (kĩ thuật) hệ kín | | ![](img/dict/809C2811.png) | trouver porte close | | ![](img/dict/633CF640.png) | không tìm thấy ai cả | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mảnh nương rào kín | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ruộng nho | | ![](img/dict/809C2811.png) | le clos et le couvert | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự rào và lợp (nhà cho thuê) |
|
|
|
|