Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cohérence


[cohérence]
danh từ giống cái
sự liên kết, sự cố kết
(nghĩa bóng) sự gắn bó chặt chẽ
Un discours qui manque de cohérence
bài diễn văn thiếu gắn bó chặt chẽ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.