|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cohorte
![](img/dict/02C013DD.png) | [cohorte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) bọn, đám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cohorte des invités | | đám khách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) thế hệ, lứa, khoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cohorte des gens nés en 1945 | | thế hệ những người sinh năm 1945 | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) tiểu đoàn (cổ La Mã) |
|
|
|
|