![](img/dict/02C013DD.png) | [coin] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | góc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les quatre coins d'une chambre |
| bốn góc buồng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le coin de la rue |
| góc đường |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se cacher dans un coin |
| nấp vào một xó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mảnh, khoảnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un coin de terre |
| một mảnh đất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái nêm, cái chêm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khuôn rập (tiền, huy chương) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) dấu ấn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Oeuvre marquée au coin du génie |
| tác phẩm mang dấu ấn thiên tài |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coin de l'oeil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khoé mắt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | connaître une question dans les coins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | biết tường tận một vấn đề |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en boucher un coin à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai sững sờ không mở miệng ra được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le petit coin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhà xí, chuồng tiêu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les quatre coins de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khắp mọi nơi (của một địa điểm) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on en rencontre à tous les coins de rue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ta thấy nó ở khắp nơi; đó là một vật tầm thường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | regarder du coin de l'oeil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | liếc nhìn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rester, vivre dans son coin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ru rú ở xó nhà (cách li với những người xung quanh) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sourire en coin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cười nhếch mép (hàm ý mỉa mai, có ác tâm...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir son coin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm tròn nhiệm vụ |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm coing |