Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collatéral


[collatéral]
tính từ
ở bên, bên
Bourgeon collatéral
(thực vật học) chồi bên
ligne collatérale
dòng bên, bàng hệ
(thực vật học) (theo kiểu) chồng
Dispostion collatérale
kiểu xếp chồng
danh từ giống đực
thân thích dòng bên, thân thích bàng hệ
(kiến trúc) cánh bên (của giáo đường)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.