|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collatéral
| [collatéral] | | tính từ | | | ở bên, bên | | | Bourgeon collatéral | | (thực vật học) chồi bên | | | ligne collatérale | | dòng bên, bàng hệ | | | (thực vật học) (theo kiểu) chồng | | | Dispostion collatérale | | kiểu xếp chồng | | danh từ giống đực | | | thân thích dòng bên, thân thích bàng hệ | | | (kiến trúc) cánh bên (của giáo đường) |
|
|
|
|