Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comédien


[comédien]
danh từ
diễn viên hài kịch
(nghĩa bóng) người khéo đóng kịch
tính từ
khéo đóng kịch
Il est comédien
hắn thật khéo đóng kịch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.