Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commère


[commère]
danh từ giống cái
người đàn bà ngồi lê đôi mách, người đàn bà lắm điều nhiều lời
(từ cũ, nghĩa cũ) mẹ đỡ đầu
(từ cũ, nghĩa cũ) bà hàng xóm; chị bạn thân
Bonjour ma commère
chào bà chị hàng xóm
tính từ
lắm điều nhiều chuyện (có thể dùng cả cho đàn ông)
Commère comme il était
anh ta vốn lắm điều nhiều lời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.