|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commissaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [commissaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | uỷ viên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người điều khiển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Commissaire de la fête | | người điều khiển cuộc vui | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) người giám sát cuộc thi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) viên quản lí | | ![](img/dict/809C2811.png) | commissaire de police | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tên cẩm, tên cò | | ![](img/dict/809C2811.png) | commissaire du peuple | | ![](img/dict/633CF640.png) | uỷ viên nhân dân | | ![](img/dict/809C2811.png) | haut commissaire | | ![](img/dict/633CF640.png) | cao uỷ |
|
|
|
|