commissaire
 | [commissaire] |  | danh từ | |  | uỷ viên | |  | người điều khiển | |  | Commissaire de la fête | | người điều khiển cuộc vui | |  | (thể dục thể thao) người giám sát cuộc thi | |  | (hàng hải) viên quản lí | |  | commissaire de police | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) tên cẩm, tên cò | |  | commissaire du peuple | |  | uỷ viên nhân dân | |  | haut commissaire | |  | cao uỷ |
|
|