Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compétence


[compétence]
danh từ giống cái
thẩm quyền
Compétence d'un tribunal
thẩm quyền của một toà án
sự tinh thông; khả năng; người tinh thông
Manquer de compétence
thiếu sự tinh thông
Cela dépasse ma compétence
điều đó quá khả năng của tôi
C'est une compétence en la matière
ấy là một người tinh thông về vấn đề đó
phản nghĩa Incompétence



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.