Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concerté


[concerté]
tính từ
sắp xếp
Victoire bien concertée
chiến thắng khéo sắp xếp
(từ cũ, nghĩa cũ) thận trọng
économie concertée
kinh tế hiệp thương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.