|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
condamné
| [condamné] | | tính từ | | | bị kết án | | | Condamné à mort | | bị kết án tử hình | | | không chữa được nữa, khó thoát chết (người bệnh) | | | Un malade condamné | | một bệnh nhân không chữa được nữa (sắp chết) | | | bị bít lại | | | Passage condamné | | lối đi bị bít lại | | danh từ | | | người bị kết án | | | la cigarette du condamné | | | điếu thuốc lá cuối cùng dành cho người tử tù trước khi chết |
|
|
|
|