|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confesser
![](img/dict/02C013DD.png) | [confesser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xưng, thú; nhận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Confesser ses péchés | | xưng tội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Confesser ses torts | | nhận lỗi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghe (tín đồ) xưng tội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) làm cho (ai) thổ lộ ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tuyên bố (tín ngưỡng của mình) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Cacher, contester, démentir, dénier, désavouer, dissimuler, nier, omettre, taire |
|
|
|
|