|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consécutive
![](img/dict/02C013DD.png) | [consécutive] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | liên tiếp, liền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trois jours consécutifs | | ba ngày liền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Consécutif à) đi liền theo, do (kết quả của) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fatigue consécutive à une longue marche | | sự mệt mỏi do đi đường dài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Proposition consécutive) (ngôn ngữ học) mệnh đề hậu quả | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Discontinue, simultanée, synchrone |
|
|
|
|