|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consistance
![](img/dict/02C013DD.png) | [consistance] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đặc lại; trạng thái đặc; độ đặc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre consistance | | đặc lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Consistance dure | | trạng thái đặc cứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Consistance de la boue | | độ đặc của bùn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chắc, sự vững | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce bois manque de consistance | | gỗ này không chắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bruit sans consistance | | tin đồn không chắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme sans consistance | | người không vững | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Argumentation sans consistance | | lí lẽ không vững vàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) uy tín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir quelque consistance | | có ít nhiều uy tín | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inconsistance |
|
|
|
|