|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conspirer
 | [conspirer] |  | nội động từ | | |  | mưu phản | | |  | Conspirer contre un régime | | | mưu phản một chế độ | | |  | cùng góp phần nào | | |  | Tout conspire à le gâter | | | tất cả đều cùng góp phần vào làm cho nó hư hỏng |  | ngoại động từ | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) đồng mưu | | |  | Conspirer la ruine de quelqu'un | | | đồng mưu hại ai | | |  | Conspirer la mort d'un ami | | | đồng mưu giết chết một người bạn |
|
|
|
|