|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
constituer
![](img/dict/02C013DD.png) | [constituer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm thành, hợp thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ces projets constituent un système cohérent | | các dự án này hợp thành một hệ thống gắn bó chặt chẽ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tổ chức, lập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Constituer un gouvernement | | lập một chính phủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il l'a constitué son héritier | | ông ta đã lập nó làm người thừa kế | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Destituer. Décomposer; défaire, abattre, renverser | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette action constitue un délit | | hành động ấy là một tội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) cử (ai, vào một chức vụ), giao cho (ai, một nhiệm vụ) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Constituer quelqu'un à la garde des enfants | | giao cho ai giữ trẻ |
|
|
|
|