|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contenir
![](img/dict/02C013DD.png) | [contenir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đựng, chứa, chứa đựng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bouteille qui contient de l'alcool | | chai đựng rượu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Salle qui contient deux mille spectateurs | | phòng chứa hai nghìn khán giả | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce livre contient bien des erreurs | | cuốn sách này có rất nhiều lỗi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bao gồm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contenir plusieurs pays | | bao gồm nhiều nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giữ lại, nén lại, cầm lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contenir sa colère | | nén giận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contenir l'ennemi | | cầm địch lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contenir ses larmes | | cầm nước mắt | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Exclure. Céder. S'exprimer |
|
|
|
|