|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convention
![](img/dict/02C013DD.png) | [convention] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thoả thuận; điều khoản thoả thuận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Convention tacite | | sự thoả thuận ngầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Modifier les conventions | | sửa đổi các điều khoản thoả thuận | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thoả ước, công ước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quy ước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les conventions du théâtre | | những quy ước của sân khấu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) tập tục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les conventions sociales | | tập tục xã hội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chính trị) hội nghị quốc ước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hội nghị đảng cử ứng cử viên tổng thống (Mỹ) | | ![](img/dict/809C2811.png) | de convention | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo quy ước | | ![](img/dict/633CF640.png) | (mỉa mai) theo ước lệ |
|
|
|
|