Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conviction


[conviction]
danh từ giống cái
sự tin chắc
Avoir la conviction que...
tin chắc rằng...
niềm tin
Manquer de conviction
thiếu niềm tin
phản nghĩa Doute, scepticisme
(thân mật) sự đứng đắn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.