Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convoquer


[convoquer]
ngoại động từ
triệu tập, gọi đến, triệu đến
Convoquer les parties devant le juge
triệu tập các bên đến trước toà
Le directeur me convoque dans son bureau
ông giám đốc gọi tôi đến phòng của ông ấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.