|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coquet
 | [coquet] |  | tính từ | |  | hay làm đỏm, làm dáng, làm duyên | |  | đỏm dáng | |  | xinh xắn | |  | Un salon coquet | | một phòng khách xinh xắn | |  | (thân mật) kha khá, khá lớn | |  | Cadeau coquet | | món quà kha khá |  | danh từ | |  | người làm duyên | |  | Faire le coquet avec des dames | | làm duyên với các bà | |  | jouer les grandes coquettes | |  | õng ẹo tìm cách quyến rũ | |  | rôle de grande coquette | |  | (sân khấu) vai nữ đẹp quyến rũ |
|
|
|
|