|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cortège
 | [cortège] |  | danh từ giống đực | |  | đoàn người đi theo, đoàn người theo rước | |  | Le cortège de la mariée | | đoàn người đưa dâu | |  | (văn học) cái đi theo | |  | La paresse et son cortège de vices | | sự lười biếng và những tật xấu đi theo |
|
|
|
|