![](img/dict/02C013DD.png) | [coup] |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái đánh, cái đạp, cái đá, cái đấm, cú, nhát... |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Coup de poing |
| cái đấm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Coup de pied |
| cú đá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Coup de couteau |
| nhát dao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir un coup sur la tête |
| bị đánh một cú vào đầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner un coup de poing sur la table |
| đập tay xuống bàn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xúc phạm, sự làm thương tổn; cú |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un coup de surprise |
| một cú bất ngờ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đánh nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | En venir aux coups |
| thành ra đánh nhau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vết thương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tomber percé de coups |
| ngã xuống bị nhiều vết thương |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phát, phát súng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Coup de fusil |
| phát súng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Coup de canon |
| phát đại bác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Revolver à six coups |
| bắn 6 phát súng lục |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếng gõ, tiếng đập, tiếng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Coups frappés à la porte |
| tiếng gõ cửa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Coups de cloche |
| tiếng chuông |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trận, mẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Coup de vent |
| trận gió |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quắn, cú (hành động đột ngột và mạo hiểm) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a réussi son coup |
| quắn đó nó đã thành công |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái cử động, cái hích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Coup de coude |
| cái hích khuỷu tay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hớp, miếng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un coup de vin |
| một hớp rượu vang |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Coup de fortune |
| vận may |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Coup du sort |
| số vận |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Au premier coup |
| ngay lần đầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pour ce coup |
| lần này |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à coups de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh với |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à coup sûr |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chắc chắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | après coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | về sau, sau đó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à tout coup; à tous les coups |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mỗi lần; trong mọi dịp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir un coup dans le nez; avoir un coup dans l'aile |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) ngà ngà say |
| ![](img/dict/809C2811.png) | beau coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thể dục thể thao) cái đánh hay quá; (mỉa mai) cái đánh dở quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | boire un coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) suýt chết đuối |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cheveux en coup de vent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đầu tóc rối bù |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup bas |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hành động lén lút hèn hạ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cú đánh dưới thắt lưng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup dans l'eau; coup d'épée dans l'eau; coup en l'air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | việc làm vô ích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup d'arrosoir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) cốc rượu uống ở cửa hàng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trận mưa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup d'audace |
| ![](img/dict/633CF640.png) | việc làm táo bạo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de balai |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhát chổi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự thải người làm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de bec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lời châm chọc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de boutoir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa đen) nghĩa bóng cú điếng người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de chapeau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái cất mũ chào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de chien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự phản bội; việc lén lút xấu xa |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tai hoạ bất ngờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de ciseaux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự cắt xén (một bài) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de collier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự nỗ lực, sự gắng sức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de crayon; coup de pinceau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) tài năng hội hoạ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de dent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lời châm chọc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup d'éclat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | việc lừng lẫy; việc khác thường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup d'épingle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự trêu tức, sự trêu chọc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup d'essai |
| ![](img/dict/633CF640.png) | việc làm thử, bước đầu thử sức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup d'Etat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc đảo chính, cuộc chính biến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phát súng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự cháy món ăn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công việc làm vội vã |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de fil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) sự gọi dây nói |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de filet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mẻ lưới, sự bắt bớ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de force |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bạo lực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de foudre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tình yêu đột nhiên, tiếng sét ái tình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de fouet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự đau xé (như) bị quất roi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự sỉ nhục |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) sự kích thích, sự thúc đẩy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de grâce |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phát súng ân huệ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de Jarnac |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đòn quyết định bất ngờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de l'étrier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chén tiễn đưa, chén quan hà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự giúp đỡ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự đánh úp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de maître |
| ![](img/dict/633CF640.png) | việc làm của bậc thầy, thành tích bậc thầy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de mer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trận bão biển |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de patte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) lời châm chọc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khéo tay, có hoa tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de poing sur la table |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự trấn áp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de pompe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) sự kiệt sức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de soleil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cảm nắng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de tête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | việc làm hung hăng không suy nghĩ, việc làm liều |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de théâtre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (sân khấu) cảnh thay đổi bất ngờ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự chuyển biến bất ngờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de Trafalgar |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tai biến bất ngờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de vieux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự già đi đột ngột |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup d'oeil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái liếc nhìn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự xét qua |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cảnh bao quát; sự nhìn bao quát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup double |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một phát trúng hai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup du lapin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) cú giết người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup du père François |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cú đánh vào gáy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup dur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự việc tai hại |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trận bão |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc hành quân nguy hiểm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup fourré |
| ![](img/dict/633CF640.png) | việc làm không kết quả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup monté |
| ![](img/dict/633CF640.png) | việc sắp đặt để hại người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup sur coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | liên tục, hết cái này đến cái khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | du coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong trường hợp ấy, chính vì thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | du même coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cùng lúc, cũng dịp ấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d'un coup; d'un seul coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một lượt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | du premier coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngay lúc đầu, ngay bước đầu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | échanger; se donner des coups |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh nhau, nện nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | encore un coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) lại một lần nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en mettre (en jeter) un coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) ra sức, cố gắng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en prendre un coup; en prendre un bon coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị tan tành, bị hư hỏng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être aux cent coups |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lo lắng lắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être dans le coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) có tham dự vào; hiểu rõ tình hình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être hors du coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không liên quan đến (chuyện gì), không quan tâm đến (chuyện gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être secret comme un coup de canon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | toe toe, không kín đáo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire d'une pierre deux coups |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm một được hai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire le coup de poing |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đấm nhau, thụi nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire les quatre cents coups |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống bừa bãi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le coup de pied de l'âne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thái độ phũ phàng đối với người thất thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marquer le coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) ghi nhớ lấy (một sự việc quan trọng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | monter le coup à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) đánh lừa ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rabattre les coups |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dàn hoà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | regarder les coups; compter les coups |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem người ta đánh nhau mà không can thiệp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | recevoir un coup de pied |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị thất bại; chịu sỉ nhục |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sale coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) việc khó khăn, việc tồi tệ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sans coup férir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không khó khăn gì |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) không phải ra tay, không phải đánh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sous le coup de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dưới ảnh hưởng của; bị đe doạ bởi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sur le coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngay lập tức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sur le coup de midi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đúng giữa trưa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir le coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) chịu đựng được (gian khổ, vất vả...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tirer un coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm tình theo cách nhanh chóng (đàn ông) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout à coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bỗng chốc, bỗng dưng, đột nhiên, bất thình lình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout d'un coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bỗng đâu đùng một cái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | valoir le coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đáng công |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Cou, coût |