 | [couper] |
 | ngoại động từ |
|  | cắt, chặt, đốn, thái... |
|  | Couper avec un couteau |
| cắt bằng dao |
|  | Couper un gâteau en six |
| cắt chiếc bánh làm sáu (phần) |
|  | Couper un arbre |
| đốn một cây |
|  | Couper les mauvaises herbes |
| cắt cỏ dại |
|  | Couper de la viande |
| thái thịt |
|  | Couper la tête |
| chặt đầu |
|  | Couper les cheveux |
| cắt tóc |
|  | Couper une robe |
| cắt một cái áo dài |
|  | Couper le courant |
| cắt dòng điện |
|  | Couper la retraite à l'ennemi |
| cắt đường rút lui của địch |
|  | Couper une communication |
| cắt liên lạc |
|  | Couper les vivres |
| cắt lương; cắt đường tiếp tế |
|  | Couper en tranches |
| cắt thành từng lát |
|  | Couper la gorge à qqn |
| cắt cổ ai |
|  | chia rẽ, cách ly |
|  | Couper qqn de ses amis |
| cách ly ai khỏi bạn bè |
 | phản nghĩa Lier, rassembler, réunir. Rapprocher, unir |
|  | (thể dục thể thao; đánh bài) cắt, cúp |
|  | Couper la balle |
| cắt bóng |
|  | Couper le carreau avec l'atout |
| dùng chủ bài cắt con rô |
|  | pha (rượu...) |
|  | Couper son vin d'eau |
| pha thêm nước vào rượu |
|  | à couper au couteau |
|  | (nghĩa bóng) rất dày đặc (sương mù) |
|  | ça vous la coupe ! |
|  | (thông tục) điều đó làm anh ngạc nhiên à! |
|  | couper bras et jambes à quelqu'un |
|  | (nghĩa bóng) chặt tay chân của ai |
|  | couper la bourse à quelqu'un |
|  | ăn cắp của ai |
|  | couper la chique à quelqu'un |
|  | (thông tục) cắt lời ai phũ phàng |
|  | couper la racine; couper à la racine; couper dans la racine |
|  | (nghĩa bóng) trừ tận gốc |
|  | couper le sifflet à quelqu'un |
|  | (thông tục) chặn lời ai khiến người ta không biết ăn nói ra sao nữa |
|  | couper l'herbe sous le pied de quelqu'un |
|  | hất cẳng ai |
|  | couper les ponts |
|  | tuyệt giao |
|  | couper un virage |
|  | rẽ xe sát lề đường |
|  | donner sa tête à couper |
|  | nói sai xin chịu chặt đầu |
 | nội động từ |
|  | cắt |
|  | Couteau qui coupe |
| dao cắt bén |
|  | (thể dục thể thao; (đánh bài), (đánh cờ)) cắt, cúp |
|  | C'est à vous de couper |
| anh cắt đi |
|  | đi thẳng, đi tắt |
|  | Couper à travers champs |
| đi tắt qua đồng ruộng |
|  | (thân mật) trốn tránh |
|  | Couper à une corvée |
| trốn tránh lao dịch |
|  | couper court à |
|  | chấm dứt, cắt đứt |
|  | couper dans le vif |
|  | cắt hẳn vào thịt |
|  | bỏ đi không thương tiếc |
|  | dùng biện pháp quyết liệt |