|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couverture
 | [couverture] |  | danh từ giống cái | | |  | chăn, mền | | |  | mái nhà | | |  | bìa (sách, vở), giấy bọc (sách...) | | |  | lớp bọc, lớp phủ | | |  | Couverture de chocolat | | | lớp bọc sôcôla (ngoài kẹo) | | |  | (nghĩa bóng) vỏ bọc, danh nghĩa | | |  | Sous couverture de | | | dưới danh nghĩa là, lấy cớ là | | |  | (kinh tế) tài chánh sự bảo đảm thanh toán; tiền bảo đảm | | |  | (quân sự) bố cục phòng vệ | | |  | Couverture aérienne | | | bố cục phòng không | | |  | plantes de couverture | | |  | (nông nghiệp) cây phủ đất | | |  | tirer la couverture à soi | | |  | giành phần hơn |
|
|
|
|