Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crème


[crème]
danh từ giống cái
kem
Battre la crème
đánh kem
Crème de beauté
kem bôi mặt
Crème pour chaussures
kem đánh giày
(thân mật) cái nhất hạng
La crème des maris
người chồng nhất hạng
tính từ (không đổi)
(có) màu kem



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.