Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cratériforme


[cratériforme]
tính từ
(văn học) (có) hình miệng núi lửa
(giải phẫu) (có) hình chén
Cellules cratériformes
tế bào hình chén



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.