| [creuser] |
| ngoại động từ |
| | đào |
| | Creuser la terre |
| đào đất |
| | Creuser un puits |
| đào giếng |
| | làm hõm |
| | Creuser les joues |
| làm hõm má |
| phản nghĩa Bomber, combler |
| | (nghĩa bóng) đào sâu |
| | Creuser une question |
| đào sâu một vấn đề |
| | creuser l'estomac |
| | làm cho đói bụng |
| | creuser sa fosse; creuser son tombeau |
| | tự đào mồ chôn mình, tự làm hại mình |
| | creuser son sillon |
| | kiên trì trong sự nghiệp của mình |
| | creuser un abîme devant qqn |
| | làm tiêu tan sự nghiệp của ai |
| | creuser un abîme entre amis |
| | đào sâu hố chia rẽ giữa bạn bè |
| nội động từ |
| | đào sâu (lỗ) |
| | Creuser dans la terre |
| đào sâu trong lòng đất |