Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
criblé


[criblé]
tính từ
xem crible
Lame criblée
(giải phẫu) bản sàng
Tube criblé
(thực vật học) ống sàng
Charbon criblé
than sàng
danh từ giống đực
than sàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.