Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cristalliser


[cristalliser]
ngoại động từ
kết tinh
Cristalliser des impressions diffuses
tập hợp những ấn tượng tản mạn
nội động từ
kết tinh
Sel qui cristallise lentement
muối kết tinh chậm
phản nghĩa Désorganiser. Dissoudre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.