|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cristalliser
| [cristalliser] | | ngoại động từ | | | kết tinh | | | Cristalliser des impressions diffuses | | tập hợp những ấn tượng tản mạn | | nội động từ | | | kết tinh | | | Sel qui cristallise lentement | | muối kết tinh chậm | | phản nghĩa Désorganiser. Dissoudre |
|
|
|
|