crocodile
 | [crocodile] |  | danh từ giống đực | |  | (động vật học) cá sấu | |  | da cá sấu (đã thuộc) | |  | Sac en crocodile | | túi sách bằng da cá sấu | |  | cưa xẻ đá | |  | (đường sắt) tín hiệu cá sấu (mắc ở đường ray) | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh ngoại quốc trường Xanh-xia | |  | larmes de crocodile | |  | nước mắt cá sấu |
|
|