|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crotte
![](img/dict/02C013DD.png) | [crotte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phân (của ngựa, thỏ... thành từng viên tròn) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) bùn (ở đường đi) | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est de la crotte de la bique | | ![](img/dict/633CF640.png) | đó là vật chẳng có giá trị gì cả | | ![](img/dict/809C2811.png) | crotte de chocolat | | ![](img/dict/633CF640.png) | kẹo sô-cô-la hình tròn | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire sa crotte | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật, nhi đồng) ỉa | ![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bực quá! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Oh ! Crotte ! Mes jambes me font souffrir | | Chà! bực quá! chân tôi đau |
|
|
|
|