|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croyance
 | [croyance] |  | danh từ giống cái | |  | sự tin | |  | tín ngưỡng | |  | Respecter toutes les croyances | | tôn trọng tất cả mọi tín ngưỡng |  | phản nghĩa Doute; défiance, incroyance; ignorance. Agnosticisme, scepticisme | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) uy tín |
|
|
|
|