|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crudité
| [crudité] | | danh từ giống cái | | | sự sượng, sự sống sượng | | | Crudité des couleurs | | sự sượng của màu sắc | | | Crudité d'une expression | | sự sống sượng của một từ ngữ | | phản nghĩa Douceur. Délicatesse, réserve | | | (số nhiều) rau quả ăn uống sống | | | (số nhiều) lời sống sượng |
|
|
|
|