|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
culpabilité
![](img/dict/02C013DD.png) | [culpabilité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tội lỗi; tính tội lỗi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prouver la culpabilité d'un acte | | chứng minh tính tội lỗi của một hành động | | ![](img/dict/809C2811.png) | complexe de culpabilité | | ![](img/dict/633CF640.png) | phức cảm tội lỗi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Innocence |
|
|
|
|