|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
d
 | [d] |  | danh từ giống đực. | | |  | d (mẫu tự thứ tư trong bảng chữ cái) | | |  | D majuscule | | | chữ d hoa (D) | | |  | (D) 500 (chữ số La Mã) | | |  | (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) rê | | |  | (D) (hoá học) đơteri (kí hiệu) | | |  | système D | | |  | (thông tục) cách xoay sở |  | đồng âm Dé, des |
|
|
|
|