|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débordement
![](img/dict/02C013DD.png) | [débordement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tràn bờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Débordement d'un fleuve | | sự tràn bờ của sông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tràn trề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Débordement de belles paroles | | sự tràn trề những lời tốt đẹp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) sự vòng ra phía sau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) sự phóng đãng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre ordre aux débordements | | ngăn chặn sự phóng đãng |
|
|
|
|