![](img/dict/02C013DD.png) | [débouler] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lăn xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La voiture a déboulé dans le ravin |
| chiếc xe đã lao xuống rãnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) xuống một cách vội vàng, lao nhanh xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Débouler du premier étage |
| lao nhanh xuống từ lầu một |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đến bất ngờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il déboule chez nous sans prévenir |
| ống ta bất ngờ đến nhà chúng tôi mà không báo trước gì cả |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (săn bắn) lỉnh đi, chuồn đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le lièvre a déboulé devant moi |
| con thỏ đã chuồn đi trước mặt tôi |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chạy xuống, đi nhanh xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Débouler l'escalier |
| đi nhanh xuống cầu thang |