|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débours
![](img/dict/02C013DD.png) | [débours] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiền ứng ra, tiền bỏ ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les débours s'élèvent à mille francs | | số tiền bỏ ra lên đến cả ngàn frăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les débours font partie des dépenses | | tiền ứng ra thuộc về chi phí | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Réntrée |
|
|
|
|